LOGO2

Your Belief - Our Success

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP NHẤT TÍN

                    2

banner-1_2016418152216 1912-04 1912-01 banner nhattinsteel portsmouth_01 rev_img_1 1912-06 portsmouth_01

Thép Ống / Hộp Mạ Kẽm

Lượt xem : 909
Đánh giá sản phẩm :

Thép Ống Mạ Kẽm:

Giới thiệu

Ống mạ kẽm quy cách tương đương với ống đen. Đặc tính nổi trội là chịu được tác động của thời tiết nhờ vào lớp mạ kẽm bên ngoài, ngăn ngừa sự oxi hóa, tăng cao tuổi thọ của hộp, thép ống mạ kẽm được sử dụng phổ biến và rộng rãi hơn.

 
 
 
 
 

Tiêu chuẩn

TCVN 1651 - 85, TCVN 3104 - 79, JIS G3112, BS 4449, ASTM 1997

 

Xuất xứ

Nhà máy thép Hòa Phát

 

Công dụng

Ống thép đen hàn được ứng dụng trong xây dựng cơ bản, làm dàn giáo, cơ khí, rào chắn, nội thất, ô tô, xe máy…

 

 

Thép Hộp Mạ Kẽm:

 

Giới thiệu

Đặc tính nổi trội là chịu được tác động của thời tiết nhờ vào lớp mạ kẽm bên ngoài, ngăn ngừa sự oxi hóa, tăng cao tuổi thọ của hộp, thép hộp vuông mạ kẽm được sử dụng phổ biến và rộng rãi hơn.

 
 
 
 
 

Tiêu chuẩn

JIS G3101 , STK 400, ATSM A36

 

Xuất xứ

Nhà máy thép Hòa Phát

 

Công dụng

Dùng trong công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí

 

 

    1905-1 1905-2 1905-3 1905-4 1905-5 22222  1905-6 1905-7

Giá:
Liên hệ

Thép Ống Mạ Kẽm:

PILE STEEL BLACK AND HOT - DIP - GALVANIZED BS 1387 - 1985
Loại ống Đường kính danh nghĩa Đường kính ngoài Độ dày Khối lượng của 1m
Max Min
inch mm mm mm mm Kg/m
A1 ½ 15 21.2 20.8 1.9 0.914
¾ 20 26.6 26.2 2.1 1.284
1 25 33.6 33.2 2.3 1.787
32 42.3 41.9 2.3 2.260
1½    40 48.2 47.8 2.5 2.830
2 50 59.9 59.4 2.6 3.693
2½    65 75.6 75.0 2.9 5.228
3 80 88.3 87.6 2.9 6.138
4 100 113.5 112.7 3.2 8.763
Light ½ 15 21.4 21.0 2.0 0.947
¾ 20 26.9 26.4 2.3 0.138
1 25 33.8 33.2 2.6 1.980
32 42.5 41.9 2.6 2.540
1½    40 48.4 47.8 2.9 3.230
2 50 60.2 59.6 2.9 4.080
2½    65 76.0 75.2 3.2 5.710
3 80 88.7 87.9 3.2 6.720
4 100 113.9 113.0 3.6 9.750
Medium ½ 15 21.7 21.1 2.6 1.210
¾ 20 27.2 26.6 2.6 1.560
1 25 34.2 33.4 3.2 2.410
32 42.9 42.1 3.2 3.100
1½    40 48.8 48.0 3.2 3.570
2 50 60.8 59.8 3.6 5.030
2½    65 76.6 75.4 3.6 6.440
3 80 89.5 88.1 4.0 8.370
4 100 114.9 113.3 4.5 12.200
5 125 140.6 138.7 5.0 16.600
6 150 166.1 164.1 5.0 19.700
Heavy ½ 15 21.7 21.1 3.2 1.440
¾ 20 27.2 26.6 3.2 1.870
1 25 34.2 33.4 4.0 2.940
32 42.9 42.1 4.0 3.800
1½    40 48.8 48.0 4.0 4.380
2 50 60.8 59.8 4.5 6.190
2½    65 76.6 75.4 4.5 7.930
3 80 89.5 88.1 5.0 10.300
4 100 114.9 113.3 5.4 14.500
5 125 140.6 138.7 5.4 17.900
6 150 166.1 164.1 5.4 21.300
 
Dung sai cho phép về mặt cắt +/-1%  
Dung sai cho phép về trọng lượng +/-8%

Thép Hộp Mạ Kẽm:

BẢNG QUY CHUẨN TRỌNG LƯỢNG ỐNG THÉP VUÔNG - CHỮ NHẬT

Đơn vị tính: Kg/cây 6m

Chiều dày ống  (mm)

0.7

0.8

0.9

1

1.1

1.2

1.4

1.5

1.8

2

2.3

2.5

2.8

3

3.2

3.5

Kích thước (mm)

 

10 x 30

2.53

2.87

3.21

3.54

3.87

4.2

4.83

5.14

6.05

             

12 x 12

1.47

1.66

1.85

2.03

2.21

2.39

2.72

2.88

3.34

3.62

           

13 x 26

2.46

2.79

3.12

3.45

3.77

4.08

4.7

5

5.88

             

14 x 14

1.74

1.97

2.19

2.41

2.63

2.84

3.25

3.45

4.02

4.37

           

16 x 16

2

2.27

2.53

2.79

3.04

3.29

3.78

4.01

4.69

5.12

           

20 x 20

2.53

2.87

3.21

3.54

3.87

4.2

4.83

5.14

6.05

6.36

           

12 x 32

2.79

3.17

3.55

3.92

4.29

4.65

5.36

5.71

6.73

7.39

8.34

8.95

       

20 x 25

2.86

3.25

3.63

4.01

4.39

4.76

5.49

5.85

6.9

7.57

8.55

9.18

       

25 x 25

3.19

3.62

4.06

4.48

4.91

5.33

6.15

6.56

7.75

8.52

9.64

10.36

       

20 x 30

3.19

3.62

4.06

4.48

4.91

5.33

6.15

6.56

7.75

8.52

9.64

10.36

       

15 x 35

3.19

3.62

4.06

4.48

4.91

5.33

6.15

6.56

7.75

8.52

9.64

10.36

       

30 x 30

3.85

4.38

4.9

5.43

5.94

6.46

7.47

7.97

9.44

10.4

11.8

12.72

       

20 x 40

3.85

4.38

4.9

5.43

5.94

6.46

7.47

7.97

9.44

10.4

11.8

12.72

       

25 x 50

4.83

5.51

6.18

6.84

7.5

8.15

9.45

10.09

11.98

13.23

15.06

16.25

       

40 x 40

5.16

5.88

6.6

7.31

8.02

8.72

10.11

10.8

12.83

14.17

16.14

17.43

19.33

20.57

   

30 x 60

   

7.45

8.25

9.05

9.85

11.43

12.21

14.53

16.05

18.3

19.78

21.97

23.4

   

50 x 50

     

9.19

10.09

10.98

12.74

13.62

16.22

17.94

20.47

22.14

24.6

26.23

28.6

31.17

Dung sai cho phép về mặt cắt +/-1%

Dung sai cho phép về trọng lượng +/- 8%

BẢNG QUY CHUẨN TRỌNG LƯỢNG ỐNG THÉP VUÔNG - CHỮ NHẬT

Đơn vị tính: Kg/cây 6m 

   

Chiều dày ống (mm)

1.1

1.2

1.4

1.5

1.8

2

2.3

2.5

2.8

3

3.2

3.5

3.8

4

   

Kích thước (mm)

     

60 x 60

12.16

13.24

15.38

16.45

19.61

21.7

24.8

26.85

29.88

31.88

33.86

37.77

       

40 x 80

12.16

13.24

15.38

16.45

19.61

21.7

24.8

26.85

29.88

31.88

33.86

37.77

       

45 x 90

 

14.93

17.36

18.57

22.16

24.53

28.05

30.38

33.84

36.12

38.38

42.71

       

40 x 100

   

18.02

49.27

23.01

25.47

29.14

31.56

35.15

37.53

39.89

43.39

48

50.4

   

90 x 90

     

24.93

29.79

33.01

37.8

40.98

45.7

48.83

51.94

56.58

61.17

64.21

   

60 x 120

     

24.93

29.79

33.01

37.8

40.98

45.7

48.83

51.94

56.58

61.17

64.21

   

100 x 100

       

33.18

36.78

42.14

45.69

50.98

54.49

57.97

63.17

68.33

71.74

   

Dung sai cho phép về mặt cắt +/-1%

Dung sai cho phép về trọng lượng +/- 8%

Tiêu chuẩn  
Standard


Mác thép
Grade

Độ bền cơ lý
Mechanical Properties

Giới hạn chảy
Yeild Point
(N/mm2)

Giới hạn đứt
Tensile Strength
(N/mm2)

Độ giãn dài
Elongation
(%)

TCVN
1651 - 85
(1765 - 85 )
CT 33
240 min
 -
CT 34
230 min
340 ÷ 440
32 min
CT 38
250 min
380 ÷ 490
26 min
CT 42
270 min
420 ÷ 540
24 min
CT 51
290 min
510 ÷ 640
20 min
TCVN
3104 - 79
25Mn2Si
392 min
590 min
14 min
35MnSi
392 min
590 min
14 min
JIS G3112
SD 295A
295 min
440 ÷ 600
16 min (d<25mm)
18 min (d≥25mm)
SD 345
345 ÷ 440
490 min
18 min (d<25mm)
20 min (d≥25mm)
SD 390
390 ÷ 510
560 min
16 min (d<25mm)
18 min (d≥25mm)
SD 490
490  ÷ 625
620 min
12 min (d<25mm)
14 min (d≥25mm)
ASTM A615
/A615M - 94
Gr 40
300 min
500 min
11 min (d=10mm)
12 min (d>10mm)
Gr 60
400 min
600 min
9 min (d≤20mm)
8 min (20
BS 4449
Gr 250
250 min
287 min
22 min
Gr 460
460 min
483 min
12 min
ΓOCT 
5780 - 82
25Γ 2C
380 min
580 min
14 min
35Γ C
380 min
580 min
14 min
ΓOCT
380 - 89 
CT2
196 min
334 ÷ 412
26 min
CT3
225 min
373 ÷ 461
22 min
CT4
245 min
412 ÷ 510
20 min
CT5
265 min
490 ÷ 608
16 min
 Rolled steel for general structure
TCVN
1651 - 85
(1765 - 85
CT 33
240 min
 -
CT 34
230 min
340 ÷ 440
32 min
CT 38
250 min
380 ÷ 490
26 min
CT 42
270 min
420 ÷ 540
24 min
CT 51
290 min
510 ÷ 640
20 min
JIS G3101 
1995
SS 330
235 min
330 ÷ 430
25 min
SS 400
235 min
400 ÷ 510
21 min
SS 490
275 min
490 ÷ 610 
19 min
SS 540
390 min
540 min
16 min
JIS G3106
1995
SM400 A
235 min
400 ÷ 510
23 min
SM400 B
235 min
400 ÷ 510
23 min
SM490 A
315 min
490 ÷ 610
22 min
SM490 B
315 min
490 ÷ 610
22 min
SM490 YA
355 min
490 ÷ 610
19 min
SM490 YB
355 min
490 ÷ 610
19 min
ΓOCT
380 - 89
CT2 196 min
334 ÷ 412
26 min
CT3
225 min
373 ÷ 461
22 min
CT4
245 min
412 ÷ 510
20 min
CT5
265 min
490 ÷ 608
16 min
ASTM 1997
A 36
250
400 ÷ 550
20 min
A572 Gr42
290
415 min
20 min
A572 Gr50
345
450 min 
18 min
BS 4360 
1986
40B
245
340 ÷ 550
22
40C
245
340 ÷ 550
22
43A
265
430 ÷ 580
20
43B
265
430 ÷ 580
20
43C
265
430 ÷ 580
20
50A
345
490 ÷ 640
18
50B
345
490 ÷ 640
18
50C
345
490 ÷ 640
18
DIN 17100
RST37-2
225
340 ÷ 470
26
ST44-2
265
410 ÷ 540
22
GB700 - 88
Q235A 
225 min
375 min
21 min
Q235B 
225 min
375 min
21 min
Q235C 
225 min
375 min
21 min
  Q235D 
225 min
375 min
21 min
GB/T1591 - 94
Q345 
325 min
470 min
21 min
Sheet piles 
JIS A5528
1998
SY 295
295 min
490 min
17 min
SY 390
390 min
540 min
15 min

Tiêu chuẩn

Mác thép

Thành phần hóa học

 

 

C

Si

Mn

P (max)

S (max)

Steel bars for concrete reinforcement 

TCVN
1651 - 85
(1765 - 85 )

CT33

0.06 - 0.12

0.12 - 0.30

0.25 - 0.50

0.04

0.045

CT34

0.09 - 0.15

0.12 - 0.30

0.25 - 0.50

0.04

0.045

CT38

0.14 - 0.22

0.12 - 0.30

0.40 - 0.65

0.04

0.045

CT42

0.18 - 0.27

0.12 - 0.30

  0.40 - 0.70

0.04

0.045

CT51

0.28 - 0.37

0.15 - 0.35

0.50 - 0.80

0.04

0.045

25Mn2Si

0.20 - 0.29

0.60 - 0.90

1.20 - 1.60

0.04

0.045

35MnSi

0.30 - 0.37

0.60 - 0.80

0.80 - 1.20

0.04

0.045

JIS G3505 
2004

SWRW10

0.13 max

0.30 max

0.06 max

0.04

0.04

SWRW12

0.15 max

0.30 max

0.065 max

0.04

0.04

JIS G3112

SD 295A

     

0.05

0.05

SD 345

0.27 max

0.55 max

1.60 max

0.04

0.04

SD 390

0.29 max

0.55 max

1.80 max

0.04

0.04

SD 490

0.32max

0.55max

1.80max

0.040

0.040

ASTM A615
/A615M - 94

Gr 40 

0.21 max 

0.40 max

1.35 max

0.04

0.05

Gr 60 

0.30 max 

0.50 max 

1.50 max

0.04

0.05

BS 4449

Gr 250 

0.25 max 

0.50 max 

1.50 max

0.06

0.06

Gr 460 

0.25 max 

0.50 max 

1.50 max

0.05

0.05

ΓOCT 
5780 - 82

25Γ2C

0.20 - 0.29

0.60 -0.90

1.20 - 1.60

0.04

0.045

35ΓC

0.30 - 0.37

0.60 - 0.80

0.80 - 1.20

0.04

0.045

ΓOCT
380 - 71

CT2

0.09 - 0.15

0.12 - 0.30

0.25 - 0.05

0.045

0.045

CT3

0.14 - 0.22

0.12 - 0.30

0.40 - 0.60

0.045

0.045

CT4

0.18 - 0.27

0.12 - 0.30

0.40 - 0.70

0.045

0.045

CT5

0.29 - 0.37

0.15 - 0.35

0.50 - 0.80

0.045

0.045

Rolled steel for general structure 

TCVN
1765 - 85
(1765 - 85 )

CT33

0.06 - 0.12

0.12 - 0.30

0.25 - 0.50

0.04

0.045

CT34

0.09 - 0.15

0.12 - 0.30

0.25 - 0.50

0.04

0.045

CT38

0.14 - 0.22

0.12 - 0.30

0.40 - 0.65

0.04

0.045

CT42

0.18 - 0.27

0.12 - 0.30

0.40 - 0.70

0.04

0.045

CT51

0.28 - 0.37

0.15 - 0.35

0.50 - 0.80

0.04

0.045

JIS G3101 
1995

SS 330

-

-

0.05

0.05

SS 400

0.20 max

0.55 max

1.60 max

0.05

0.05

SS 490

-

-

0.05

0.05

SS 540

0.30 max

-

1.60 max

0.04

0.04

JIS G3106
1995

SM400 A

0.23 max

-

2.5xC min

0.035

0.035

SM400 B

0.20 max

0.35

0.60-1.40

0.035

0.035

SM490 A

0.20 max

0.55

1.6 max

0.035

0.035

SM490 B

0.18 max

0.55

1.6 max

0.035

0.035

SM490 YA

0.20 max

0.55

1.6 max

0.035

0.035

SM490 YB

0.20 max

0.55

1.6 max

0.035

0.035

ΓOCT
380 - 71

CT2

0.09 - 0.15

0.12 - 0.30

0.25 - 0.50

0.045

0.045

CT3

0.14 - 0.22

0.12 - 0.30

0.40 - 0.60

0.045

0.045

CT4

0.18 - 0.27

0.12 - 0.30

0.40 - 0.70

0.045

0.045

CT5

0.29 - 0.37

0.15 - 0.35

0.50 - 0.80

0.045

0.045

ASTM 1997

A36

0.26 max

0.40 max

1.60 max

0.04

0.05

A572 Gr42

0.21 max

0.40 max

1.35 max

0.04

0.05

A572 Gr50

0.23 max

0.40 max

1.35 max

0.04

0.05

BS 4360 
1986

40B

0.20max

0.50max

1.50max

0.050

0.050

40C

0.18max

0.50max

1.50max

0.050

0.050

43A

0.25max

0.50max

1.6max

0.050

0.050

43B

0.21max

0.50max

1.5max

0.050

0.050

43C

0.18max

0.50max

1.5max

0.050

0.050

50A

0.23max

0.50max

1.6max

0.050

0.050

50B

0.20max

0.50max

1.50max

0.050

0.050

50C

0.20max

0.50max

1.50max

0.050

0.050

DIN 17100

RST37-2

0.17max

-

-

0.050

0.050

ST44-2

0.21max

-

-

0.050

0.050

GB700 - 88

0.14 - 0.22  

0.30 max 

0.30 -0.65

0.045

0.05

0.12 - 0.20  

0.30 max 

0.30 -0.70

0.045

0.045

0.18 max 

0.30 max 

0.35 -0.80

0.04

0.04

0.17 max 

0.30 max 

0.35 -0.80

0.035

0.035

GB/T1591 - 94

0.20 max 

0.55 max 

1.00 -1.60

0.045

0.045

Sheet piles

JIS A5528
1998

SY 295

0.22 max 

0.50 max 

1.60 max

0.04

0.04

SY 390

0.22 max 

0.50 max 

1.60 max

0.04

0.04

1

TRỤ SỞ CHÍNH

CÔNG TY TNHH TM THÉP NHẤT TÍN

• Địa chỉ: 1073/63B Cách Mạng Tháng Tám, Phường 7, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
• ĐT: (028) 225 332 45 / 091 950 1919 - Fax: (028) 225 332 45
• Website: www.nhattinsteel.com
• Email: nhattinsteel@gmail.com


KHO BÃI:

Kho 1: Km 1874 Quốc Lộ 1A, Phường Bình Thắng, Thị Xã Dĩ An, Bình Dương

Kho 2: 574 Lê Văn Khương, Phường Thới An, Quận 12, TP HCM

• Chi nhánh phía bắc: Long Biên, Hà Nội

• VPĐD Chi nhánh Đồng Nai: A4 331B, KP4, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai

 

 

BẢN ĐỒ

TỶ GIÁ

Thống kê truy cập

Hotline tư vấn báo giá
091 950 1919