LOGO2

Your Belief - Our Success

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP NHẤT TÍN

                    2

banner-1_2016418152216 1912-04 1912-01 banner nhattinsteel portsmouth_01 rev_img_1 1912-06 portsmouth_01

Thép Hình Chữ U

Lượt xem : 1022
Đánh giá sản phẩm :

Giới thiệu

. Thép hình chữ U được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau, có khả năng chịu đựng được cường độ áp lực cao và được ứng dụng trong khá nhiều công trình khác nhau.

 

. Có chiều cao bụng từ 50-380mm và chiều cao cánh 25-100mm độ dài thông dụng là 6m hoặc 12m

 
 
 
 
 

Công dụng

Thép hình U được sử dụng trong công trình xây dựng dân dụng, làm khung thùng xe, làm tháp ăng ten, ứng dụng trong nội thất, chế tạo máy, đóng tàu.

 
 
 
 

Mắc thép

SS400, JIS, Q, KS, GOST, TCVN

 

Xuất xứ

Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan, Nhật, Việt Nam…

 

 

1805-21 1805-22 1805-23   1812-30 1812-31 1812-37  1812-33 1812-36 

 

 

Giá:
Liên hệ

Tiêu chuẩn Nhật

                         

Kích thước chuẩn (mm)

Diện tích mặt cắt ngang (cm2)

Đơn trọng (kg/m)

Tọa độ trong tâm (cm)

Momen quán tính (cm4)

Bán kính quán tính (cm)

Modun kháng uốn mặt cắt (cm3)

HxB

t1

t2

r1

r2

A

W

Cx

Cy

Ix

Iy

ix

iy

Zx

Zy

C75x40

5

7

8

4

8.818

6.92

0

1.28

75.3

12.2

2.92

1.17

20.1

4.47

C100x50

5

7.5

8

4

11.92

9.36

0

1.54

188

26

3.97

1.48

37.6

7.52

C125x65

6

8

8

4

17.11

13.4

0

1.9

424

61.8

4.98

1.90

67.8

13.4

C150x75

6.5

10

10

5

23.71

18.6

0

2.28

861

117

6.03

2.22

115

22.4

C200x80

7.5

11

12

6

31.33

24.6

0

2.21

1,95

168

7.88

2.32

195

29.1

C200x90

8

13.5

14

7

38.65

30.3

0

2.74

2,49

277

8.02

2.68

249

44.2

C250x90

9

13

14

7

44.07

34.6

0

2.40

4,18

294

9.74

2.58

334

44.5

C300x90

9

13

14

7

48.57

38.1

0

2.22

6,44

309

11.5

2.52

429

45.7

C380x100

10.5

16

18

9

69.69

54.5

0

2.41

14,5

535

14.5

2.78

763

70.5

C380x100

13

20

24

12

85.71

67.3

0

2.54

17,6

655

14.3

2.76

926

87.8

                             

Tiêu chuẩn Nga

                         

Kích thước chuẩn (mm)

Diện tích mặt cắt ngang (cm2)

Đơn trọng (kg/m)

Tọa độ trong tâm (cm)

Momen quán tính (cm4)

Bán kính quán tính (cm)

Modun kháng uốn mặt cắt (cm3)

HxB

t1

t2

r1

r2

A

W

Cx

Cy

Ix

Iy

ix

iy

Zx

Zy

4.4

7.0

6.0

2.5

5.16

4084

0

1.16

23.8

5.61

1.92

0.954

9.1

2.75

C65x36

4.4

7.2

6.0

2.5

7.51

5.90

0

1.24

48.6

8.7

2.54

1.08

15.0

3.68

C80x40

4.5

7.4

6.5

2.5

8.98

7.05

0

1.31

89.4

12.8

3.16

1.19

22.4

4.75

C100x46

4.5

7.6

7.0

3.0

10.90

8.59

0

1.44

174

20.4

3.99

1.37

34.8

6.46

C120x52

4.8

7.8

7.5

3.0

13.30

10.40

0

1.54

304

31.2

4.78

1.53

50.6

8.52

C140x58

4.9

8.1

8.0

3.0

15.60

12.30

0

1.67

491

45.4

5.60

1.70

70.2

11.0

C160x64

5.0

8.4

8.5

3.5

18.10

14.20

0

1.80

747

68.3

6.42

1.87

93.4

13.8

C180x70

5.1

8.7

9.0

3.5

20.7

16.30

0

 -

1,09

86.0

 -

121.0

17.0

C180x74

5.1

8.7

9.0

3.5

 -

17.40

0

 -

 -

 -

 -

 -

 -

 -

C200x76

5.2

9.0

9.5

4.0

23.4

18.40

0

 -

1,52

113.0

 -

 -

152.0

20.5

C240x90

5.6

10.0

10.5

4.0

30.6

24.0

0

 -

2,9

208.0

 -

 -

242.0

31.6

C270x95

6.0

10.5

11

4.5

35.2

27.7

0

 -

4,16

262.0

 -

 -

308.0

37.3

C300x100

6.5

11.0

12.0

5.0

40.5

31.8

0

 -

5,81

327.0

 -

 -

387.0

43.6

CƠ TÍNH CỦA THÉP KẾT CẤU CACBON THÔNG DỤNG:

Mác thép Giới hạn chảy δc (MPa) ≥
(1) (2)
Độ bền kéo δb (MPa) Độ giãn dài ≥ Uốn cong 108o
r bán kính mặt trong
a độ dài hoặc đường kính
 
 
Chiều dày hoặc đường kính (mm) Chiều dày hoặc đường kính (mm)
 
δ (%)
  ≤ 16 > 16 > 40  
SS330 
 
205 195 175 330 ~430 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
 
26
21
 
26
 
28
r = 0.5a
205 195 175 330 ~430 Thanh, góc ≤ 25 25
30
r = 0.5a
SS400 
 
245 235 215 400 ~510 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
 
21
17
 
21
 
23
r = 1.5a
Thanh, góc ≤ 25
> 25
 
20
24
r = 1.5a
SS490 
 
280 275 255 490 ~605 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
19
15
 
19
 
21
r = 2.0a
Thanh, góc ≤ 25
> 25
18
21
r = 2.0a
SS540 400 390 - 540 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
16
13
 
17
 
r = 2.0a
400 390 - 540 Thanh, góc ≤ 25
> 25
13
17
r = 2.0a
(1)   Chiều dày hoặc đường kính > 100mm, giới hạn chảy hoặc độ bền chảy SS330 là 165 MPa, SS400 là 245 MPa.
(2)   Thép độ dày > 90mm, mỗi tăng chiều dày 25mm độ giãn dài giảm 1% nhưng giảm nhiều nhất chỉ đến 3%.
 

(Trích nguồn sổ tay xây dựng thép thế giới PGS. TS. Trần Văn Địch tr.291 - 294)

2. CƠ TÍNH THÉP KẾT CẤU HÀN:

Mác thép Giới hạn chảy (MPa) ≥ Độ bền kéo Độ giãn dài ≥ Akv (0oC)/J
Chiều dày  (mm) Chiều dày (mm) Chiều dày (mm) δ (%)
<16 16 ~ 40 40 ~ 75 75 ~ 100 100 ~ 160 160 ~ 200 <100 100 ~ 200
SM400A
SM400B
 
SM400C
245 235 215 215 205 195 400 ~ 510 400 ~ 510 < 5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
23
18
22
24
-
≥ 27
- - ≥ 47
SM 490A
SM 490B
 
SM 490C
325 315 295 295 228 275 490 ~ 610 490 ~ 610 <5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
22
17
21
23
≥ 27
- - ≥ 47
SM490YA
SM490YB
 
 
365 355 335 325 - - 490 ~ 610 - < 5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
19
15
19
21
-
≥ 27
SM520B
SM520C
 
365 355 335 325 - - 520 - 640 - < 5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
19
15
19
21
 
≥ 27
≥ 47
SM 570 460 450 430 420 - - 570 - 720 - < 16
> 16
> 20
19
26
20
≥ 47
(-50C)

(Trích nguồn sổ tay xây dựng thép thế giới PGS. TS. Trần Văn Địch tr.291 - 294)

Mác thép

Mác cũ

C (%)

  1. (%)
  2. (%)
  3. (%)
 

  1. (%)

Điều kiện kèm theo

Thép cacbon thông thường [JIS G3101 (1981)]        

Kết cấu thép độ dày (mm)






 

≤ 50

>50  ~ 200

SS330

S34

-

-

-

0.050

0.050

SS400

S41

-

-

-

0.050

0.050

SS490

SS50

-

-

-

0.050

0.050

SS540

SS55

≤ 0.30

-

1.60

0.040

0.040

Thép kết cấu hàn [JIS G3106 (1992)]        

SM400A

SM41A

≤ 0.23

≤ 0.25

-

-

 2.5 X C

 2.5 X C

0.035

0.035

0.035

0.035

SM400B

SM 41B

≤ 0.20

≤ 0.22

≤ 0.35

≤ 0.35

0.60 ~ 1.00

0.60 ~ 1.00

0.035

0.035

0.035

0.035

≤ 50

>50  ~ 200

SM400C

SMC

≤ 0.18

≤ 0.35

≤ 1.4

0.035

0.035

≤ 100

SM490A

SM50A

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 50

≤ 0.22

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

> 50  ~ 200

SM490B

SM50B

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 50

   

≤ 0.22

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

> 50  200

SM490C

SM50C

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM490YA

SM50YA

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM490YB

SM50YB

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM520B

SM53B

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM520C

SM53C

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM570(1)

SM58

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

(1) Hàm lượng cacbon (Ce) của mác thép SM570, chiều dày  50mm là  0.44%, từ 50 - 100mm ≤ 0.47%

(Trích nguồn sổ tay xây dựng thép thế giới PGS. TS. Trần Văn Địch tr.291 - 294)

1

TRỤ SỞ CHÍNH

CÔNG TY TNHH TM THÉP NHẤT TÍN

• Địa chỉ: 1073/63B Cách Mạng Tháng Tám, Phường 7, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
• ĐT: (028) 225 332 45 / 091 950 1919 - Fax: (028) 225 332 45
• Website: www.nhattinsteel.com
• Email: nhattinsteel@gmail.com


KHO BÃI:

Kho 1: Km 1874 Quốc Lộ 1A, Phường Bình Thắng, Thị Xã Dĩ An, Bình Dương

Kho 2: 574 Lê Văn Khương, Phường Thới An, Quận 12, TP HCM

• Chi nhánh phía bắc: Long Biên, Hà Nội

• VPĐD Chi nhánh Đồng Nai: A4 331B, KP4, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai

 

 

BẢN ĐỒ

TỶ GIÁ

Thống kê truy cập

Hotline tư vấn báo giá
091 950 1919