Giới thiệu |
Thép Vuông đặc có nhiều kích cỡ từ thép vuông 10 đến thép vuông 100 và có thể cắt theo yêu cầu. Đặc biệt, có hàng size lớn đến Vuông 100x100, 120x120, 150x150, 200 x 200, 210 x 210, 300 x 300 ... Vuông lớn nhất 500 x 500 (phôi cắt gió đá). |
|
Mác Thép |
SS400, A36, S235JR, S355JR, Q345, SM490, 409, 304, 321, 316L |
|
Tiêu Chuẩn |
JIS, ASTM, EN, GOST,.. |
|
Xuất xứ |
Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Nga , EU,… |
|
Công dụng |
Hàng rào, lan can cầu thang, lối đi ... với độ bền cao, chắc chắn và sang trọng, Chế tạo chi tiết, Chế tạo chi tiết máy, Khuôn mẫu .... |
Qui cách |
Chiều dài cạnh |
Trọng lượng |
Diện tích mặt cắt |
mm |
kg/m |
cm2 |
|
10 |
10 |
0.8 |
1600 |
17 |
17 |
2.27 |
2.89 |
18 |
18 |
2.54 |
3.24 |
19 |
19 |
2.83 |
3.61 |
22 |
22 |
3.8 |
4.84 |
23 |
23 |
4.15 |
5.29 |
24 |
24 |
4.52 |
5.76 |
25 |
25 |
4.91 |
6.25 |
26 |
26 |
5.31 |
6.76 |
28 |
28 |
6.15 |
7.84 |
30 |
30 |
7.07 |
9 |
32 |
32 |
8.04 |
10.24 |
34 |
34 |
9.07 |
11.56 |
35 |
35 |
9.62 |
12.25 |
36 |
36 |
10.2 |
12.96 |
38 |
38 |
11.3 |
14.44 |
50 |
50 |
19.6 |
25 |
55 |
55 |
23.7 |
30.25 |
60 |
60 |
28.3 |
36 |
65 |
65 |
33.2 |
42.25 |
70 |
70 |
38.5 |
49 |
75 |
75 |
44.2 |
56.25 |
80 |
80 |
50.2 |
64 |
85 |
85 |
56.7 |
72.25 |
90 |
90 |
63.6 |
81 |
95 |
95 |
70.8 |
90.25 |
100 |
100 |
78.5 |
100 |