LOGO2

Your Belief - Our Success

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP NHẤT TÍN

                    2

banner-1_2016418152216 1912-04 1912-01 banner nhattinsteel portsmouth_01 rev_img_1 1912-06 portsmouth_01

Thép Hình Chữ H

Lượt xem : 994
Đánh giá sản phẩm :

Giới thiệu

. Thép hình H gần như giống thép I, nhưng chỉ khác là 3 cạnh bằng nhau. Chiều cao thân từ 100-900mm chiều rộng cánh từ 50-400mm. Có độ dài thông dụng là 6m hoặc 12m

 

 

. Lúc mới thường có màu xanh đậm nhưng thường được để ngoài trời nên mau xuất hiện màu vàng sét.

 
 
 
 
 

Công dụng

Ứng dụng trong xây dựng nhà xưởng tiền chế, ngành cơ khí, dầm cầu trục, bàn cân, và các công trình có kết cấu chịu lực khác, …

 
 
 
 

Mắc thép

SS400B TO JIS G3101

 

Xuất xứ

Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan, Nhật, Việt Nam…

 

 

1805-6 1805-7 1805-8   1805-9 1805-10 1805-11  1805-12 1812-13 1812-14 1812-15

 

 

 

 

Giá:
Liên hệ

Kích thước chuẩn (mm)

Diện tích mặt cắt ngang (cm2)

Đơn trọng (kg/m)

Momen quán tính (cm4)

Bán kính quán tính (cm)

Modun kháng uốn mặt cắt (cm3)

HxB

t1

t2

r

A

W

Ix

Iy

ix

iy

Zx

Zy

H100x100

6

8

10

21.9

17.2

383

134

4.18

2.47

76.5

26.7

H125x125

6.5

9

10

30.31

23.8

847

293

5.29

3.11

136

47

H150x75

5

7

8

17.85

14.0

666

49.5

6.11

1.66

88.8

13.2

H148x100

6

9

11

26.84

21.1

1,02

151

6.17

2.37

138

30.1

H150x150

7

10

11

40.14

31.5

1,64

563

6.39

3.75

219

75.1

H175x175

8

11

12

51.2

40.4

2,88

984

7.5

4.4

330

112

H198x99

4.5

7

11

23.18

18.2

1,58

114

8.26

2.21

160

23

H200x100

5.5

8

11

27.16

21.3

1,84

134

8.24

2.22

184

26.8

H194x150

6

9

13

39.01

30.6

2,69

507

8.3

3.61

277

67.6

H200x200

8

12

13

63.53

49.9

4,72

1,6

8.62

5.02

472

160

H200x204

12

12

13

71.5

56.2

4,98

1,7

8.35

4.88

498

167

H208x202

10

16

13

83.69

65.7

6,53

2,2

8.83

5.13

628

218

H248x124

5

8

12

32.68

25.7

3,54

255

10.4

2.79

285

41.1

H250x125

6

9

12

37.66

29.6

4,05

294

10.4

2.79

324

47

H244x175

7

11

16

56.2

44.1

6,12

984

10.4

4.18

502

113

H244x252

11

11

16

82.06

64.4

8,79

2,94

10.3

5.98

720

233

H248X249

8

13

16

84.7

66.5

9,93

3,35

10.8

6.29

801

269

H250x250

9

14

16

92.18

72.4

10,8

3,65

10.8

6.29

867

292

H250x255

14

14

16

104.7

82.2

11,5

3,88

10.5

6.09

919

304

H298x149

6

8

13

40.8

32.0

6,32

442

12.4

3.29

424

59.3

H300x150

7

9

13

46.78

36.7

7,21

508

12.4

3.29

481

67.7

H294X200

8

12

18

72.38

56.8

11,3

1,6

12.5

4.71

771

160

H298X201

9

14

18

83.36

65.4

13,3

1,9

12.6

4.77

893

189

H294X302

12

12

18

107.7

84.5

16,9

5,52

12.5

7.16

1,15

365

H298X299

9

14

18

110.8

87.0

18,8

6,24

13.0

7.5

1,27

417

H300x300

10

15

18

119.8

94.0

20,4

6,75

13.1

7.51

1,36

450

H300x305

15

15

18

134.8

106.0

21,5

7,1

12.6

7.26

1,44

466

H304X301

11

17

18

134.8

106.0

23,4

7,73

13.2

7.57

1,54

514

H310x305

15

20

18

165.3

130.0

28,15

9,46

13.2

7.6

1,81

620

H310x310

20

20

18

180.8

142.0

29,39

9,94

12.8

7.5

1,89

642

H346x174

6

9

14

52.68

41.4

11,1

792

14.5

3.88

641

91

H350x175

7

11

14

63.14

49.6

13,6

984

14.7

3.95

775

112

H354x176

8

13

14

73.68

57.8

16,1

1,18

14.8

4.01

909

134

H336x249

8

12

20

88.15

69.2

18,5

3,09

14.5

5.92

1,1

248

H340x250

9

14

20

101.5

79.7

21,7

3,65

14.6

6.0

1,28

292

H338x351

13

13

20

135.3

106.0

28,2

9,38

14.4

8.33

1,67

534

H344x348

10

16

20

146.0

115.0

33,3

11,2

15.1

8.78

1,94

646

H344x354

16

16

20

166.6

131.0

35,3

11,8

14.6

8.43

2,05

669

H350x350

12

19

20

173.9

137.0

40,3

13,6

15.2

8.84

2,3

776

H350x357

19

19

20

191.4

156.0

42,8

14,4

14.7

8.53

2,45

809

H396x199

7

11

16

72.16

56.6

20

1,45

16.7

4.48

1,01

145

H400x200

8

13

16

84.12

66.0

23,7

1,74

16.8

4.54

1,19

174

H404x201

9

15

16

96.16

75.5

27,5

2,03

16.9

4.6

1,36

202

H386x299

9

14

22

120.1

94.3

33,7

6,24

16.7

7.81

1,74

418

H390x300

10

16

22

136.0

107.0

38,7

7,21

16.9

7.28

1,98

481

H388x402

15

15

22

178.5

140.0

49

16,3

16.6

9.54

2,52

809

H394x398

11

18

22

186.8

147.0

56,1

18,9

17.3

10.1

2,85

951

H394x405

18

18

22

214.4

168.0

59,7

20

16.7

9.7

3,03

985

H400x400

13

21

22

218.7

172.0

66,6

22,4

17.5

10.1

3,33

1,12

H400x408

21

21

22

250.7

197.0

70,9

23,8

16.8

9.75

3,54

1,17

H406x403

16

24

22

254.9

200.0

78

26,2

17.5

10.1

3,84

1,3

H414x405

18

28

22

295.4

232.0

92,8

31

17.7

10.2

4,48

1,53

H428x407

20

35

22

360.7

283.0

119

39,4

18.2

10.4

5,57

1,93

H458x417

30

50

22

528.6

415.0

187

60,5

18.8

10.7

8,17

2,9

H498x432

45

70

22

770.1

605.0

298

94

19.7

11.1

12

4,37

H446x199

8

12

18

84.3

66.2

28,7

1,58

18.5

4.33

1,29

159

H450x200

9

14

18

96.76

76.0

33,5

1,87

18.6

4.4

1,49

187

H434x299

10

15

24

135.0

106.0

46,8

6,69

18.6

7.04

2,16

448

H440x300

11

18

24

157.4

124.0

56,1

8,11

18.9

7.18

2,55

541

H496x199

9

14

20

101.3

79.5

41,9

1,84

20.3

4.27

1,69

185

H500x200

10

16

20

114.2

89.6

47,8

2,14

20.5

4.33

1,91

214

H506x201

11

19

20

131.3

103.0

56,5

2,58

20.7

4.443

2,23

254

H482x300

11

15

26

145.5

114.0

60,4

6,76

20.4

6.82

2,5

451

H488x300

11

18

26

163.5

128.0

71

8,11

20.8

7.04

2,91

541

H596x199

10

15

22

120.5

94.6

68,7

1,98

23.9

4.05

2,31

199

H600x200

11

17

22

134.4

106.0

77,6

2,28

24.0

4.12

2,59

228

H606x201

12

20

22

152.5

120.0

90,4

2,72

24.3

4.22

2,98

271

H612x202

13

23

22

170.7

134.0

103

3,18

24.6

4.31

3,38

314

H582x300

12

17

28

174.5

137.0

103

7,67

24.3

6.63

3,53

511

H588x300

12

20

28

192.5

151.0

118

9,02

24.8

6.85

4,02

601

H594x302

14

23

28

222.4

175.0

137

10,6

24.9

6.9

4,62

701

H692x300

13

20

28

211.5

166.0

172

9,02

28.6

6.53

4,98

602

H700x300

13

24

28

235.5

185.0

201

10,8

29.3

6.78

5,76

722

H708x302

15

28

28

273.6

215.0

237

12,9

29.4

6.86

6,7

853

H792x300

14

22

28

243.4

191.0

254

9,93

32.3

6.39

6,41

662

H800x300

14

26

28

267.4

210.0

292

11,7

33.0

6.62

7,29

782

H808x302

16

30

28

307.6

241.0

339

13,8

33.2

6.7

8,4

915

H890x299

15

23

28

270.9

213.0

345

10,3

35.7

6.16

7,76

688

H900x300

16

28

28

309.8

243.0

411

12,6

36.4

6.39

9,14

843

H912x302

18

34

28

364.0

286.0

498

15,7

37.0

6.56

10,9

1,04

H918x303

19

37

28

391.3

307.0

542,178

17,222

37.2

6.63

11,8

1,14

CƠ TÍNH CỦA THÉP KẾT CẤU CACBON THÔNG DỤNG:

Mác thép Giới hạn chảy δc (MPa) ≥
(1) (2)
Độ bền kéo δb (MPa) Độ giãn dài ≥ Uốn cong 108o
r bán kính mặt trong
a độ dài hoặc đường kính
 
 
Chiều dày hoặc đường kính (mm) Chiều dày hoặc đường kính (mm)
 
δ (%)
  ≤ 16 > 16 > 40  
SS330 
 
205 195 175 330 ~430 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
 
26
21
 
26
 
28
r = 0.5a
205 195 175 330 ~430 Thanh, góc ≤ 25 25
30
r = 0.5a
SS400 
 
245 235 215 400 ~510 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
 
21
17
 
21
 
23
r = 1.5a
Thanh, góc ≤ 25
> 25
 
20
24
r = 1.5a
SS490 
 
280 275 255 490 ~605 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
19
15
 
19
 
21
r = 2.0a
Thanh, góc ≤ 25
> 25
18
21
r = 2.0a
SS540 400 390 - 540 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
16
13
 
17
 
r = 2.0a
400 390 - 540 Thanh, góc ≤ 25
> 25
13
17
r = 2.0a
(1)   Chiều dày hoặc đường kính > 100mm, giới hạn chảy hoặc độ bền chảy SS330 là 165 MPa, SS400 là 245 MPa.
(2)   Thép độ dày > 90mm, mỗii tăng chiều dày 25mm, độ giãn dài giảm 1% nhưng giảm nhiều nhất chỉ đến 3%.
 

(Trích nguồn sổ tay xây dựng thép thế giới PGS. TS. Trần Văn Địch tr.291 - 294)

2. CƠ TÍNH THÉP KẾT CẤU HÀN:

Mác thép Giới hạn chảy (MPa) ≥ Độ bền kéo Độ giãn dài ≥ Akv (0oC)/J
Chiều dày  (mm) Chiều dày (mm) Chiều dày (mm) δ (%)
<16 16 ~ 40 40 ~ 75 75 ~ 100 100 ~ 160 160 ~ 200 <100 100 ~ 200
SM400A
SM400B
 
SM400C
245 235 215 215 205 195 400 ~ 510 400 ~ 510 < 5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
23
18
22
24
-
≥ 27
- - ≥ 47
SM 490A
SM 490B
 
SM 490C
325 315 295 295 228 275 490 ~ 610 490 ~ 610 <5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
22
17
21
23
≥ 27
- - ≥ 47
SM490YA
SM490YB
 
 
365 355 335 325 - - 490 ~ 610 - < 5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
19
15
19
21
-
≥ 27
SM520B
SM520C
 
365 355 335 325 - - 520 - 640 - < 5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
19
15
19
21
 
≥ 27
≥ 47
SM 570 460 450 430 420 - - 570 - 720 - < 16
> 16
> 20
19
26
20
≥ 47
(-50C)

(Trích nguồn sổ tay xây dựng thép thế giới PGS. TS. Trần Văn Địch tr.291 - 294)

Mác thép

Mác cũ

C (%)

  1. (%)
  2. (%)
  3. (%)
 

  1. (%)

Điều kiện kèm theo

Thép cacbon thông thường [JIS G3101 (1981)]        

Kết cấu thép độ dày (mm)






 

≤ 50

>50  ~ 200

SS330

S34

-

-

-

0.050

0.050

SS400

S41

-

-

-

0.050

0.050

SS490

SS50

-

-

-

0.050

0.050

SS540

SS55

≤ 0.30

-

1.60

0.040

0.040

Thép kết cấu hàn [JIS G3106 (1992)]        

SM400A

SM41A

≤ 0.23

≤ 0.25

-

-

 2.5 X C

 2.5 X C

0.035

0.035

0.035

0.035

SM400B

SM 41B

≤ 0.20

≤ 0.22

≤ 0.35

≤ 0.35

0.60 ~ 1.00

0.60 ~ 1.00

0.035

0.035

0.035

0.035

≤ 50

>50  ~ 200

SM400C

SMC

≤ 0.18

≤ 0.35

≤ 1.4

0.035

0.035

≤ 100

SM490A

SM50A

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 50

≤ 0.22

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

> 50  ~ 200

SM490B

SM50B

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 50

   

≤ 0.22

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

> 50  200

SM490C

SM50C

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM490YA

SM50YA

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM490YB

SM50YB

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM520B

SM53B

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM520C

SM53C

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM570(1)

SM58

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

(1) Hàm lượng cacbon (Ce) của mác thép SM570, chiều dày  50mm là  0.44%, từ 50 - 100mm ≤ 0.47%

(Trích nguồn sổ tay xây dựng thép thế giới PGS. TS. Trần Văn Địch tr.291 - 294)

1

TRỤ SỞ CHÍNH

CÔNG TY TNHH TM THÉP NHẤT TÍN

• Địa chỉ: 1073/63B Cách Mạng Tháng Tám, Phường 7, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
• ĐT: (028) 225 332 45 / 091 950 1919 - Fax: (028) 225 332 45
• Website: www.nhattinsteel.com
• Email: nhattinsteel@gmail.com


KHO BÃI:

Kho 1: Km 1874 Quốc Lộ 1A, Phường Bình Thắng, Thị Xã Dĩ An, Bình Dương

Kho 2: 574 Lê Văn Khương, Phường Thới An, Quận 12, TP HCM

• Chi nhánh phía bắc: Long Biên, Hà Nội

• VPĐD Chi nhánh Đồng Nai: A4 331B, KP4, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai

 

 

BẢN ĐỒ

TỶ GIÁ

Thống kê truy cập

Hotline tư vấn báo giá
091 950 1919